Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thư từ
[thư từ]
|
letters; mail; post; correspondence
Personalized/internal mail
Airmail/sea mail/surface mail
To correspond with a foreign businessman; To be in correspondence with a foreign businessman
Are there any letters for me today?; Have I got any mail today?; Is there any post for me today?